Phiên âm : diàn jiàn.
Hán Việt : điện kiện.
Thuần Việt : công tắc điện; nút điện.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
công tắc điện; nút điện使电路开合或改变线路的装置种类很多,特指发电报用的按键