Phiên âm : diàn niǔ.
Hán Việt : điện nữu.
Thuần Việt : công tắc; nút điện.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
công tắc; nút điện电器开关或调节等设备中通常用手操作的部分有按下扳动和转动等几种,多用胶木塑料等绝缘材料制成