VN520


              

电视迷

Phiên âm : diàn shì mí.

Hán Việt : điện thị mê.

Thuần Việt : Người mê truyền hình.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Người mê truyền hình


Xem tất cả...