Phiên âm : diàn rù.
Hán Việt : điện nhục.
Thuần Việt : tấm lót điện; tấm đệm điện.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tấm lót điện; tấm đệm điện由埋置在绝缘材料中的电热元件所制成的弹性软垫,供保暖(如人体)用