Phiên âm : diàn lǎn jiā.
Hán Việt : điện lãm giáp.
Thuần Việt : Cái kẹp cáp, đầu nẹp cáp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Cái kẹp cáp, đầu nẹp cáp