Phiên âm : diàn lǎn.
Hán Việt : điện lãm.
Thuần Việt : cáp điện; dây cáp điện; dây cáp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cáp điện; dây cáp điện; dây cáp装有绝缘层和保护外皮的导线,通常是比较粗的,由多股彼此绝缘的导线构成多架在空中或装在地下水底,用于电讯或电力输送hǎidǐ diànlàn.dây cáp dưới biển.