Phiên âm : diàn cí chǎng.
Hán Việt : điện từ tràng.
Thuần Việt : điện từ trường; trường điện từ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
điện từ trường; trường điện từ电场和磁场的统称变化着的电场和磁场往往同时并存,并且互相转化