Phiên âm : diàn cí.
Hán Việt : điện từ.
Thuần Việt : cầu dao điện; đồ ngắt điện; vật cách điện .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cầu dao điện; đồ ngắt điện; vật cách điện (bằng sứ)瓷质的电绝缘材料,具有良好的绝缘性和机械强度,如绝缘子