Phiên âm : diàn yùn dǒu.
Hán Việt : điện uất đẩu.
Thuần Việt : bàn là điện; bàn ủi điện.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bàn là điện; bàn ủi điện用电加热的熨斗