Phiên âm : diàn jiào.
Hán Việt : điện giáo.
Thuần Việt : nền giáo dục điện khí hoá; dạy học bằng thiết bị n.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nền giáo dục điện khí hoá; dạy học bằng thiết bị nghe nhìn电化教育的简称diànjiào zhōngxīntrung tâm dạy học bằng thiết bị nghe nhìn.