VN520


              

电教

Phiên âm : diàn jiào.

Hán Việt : điện giáo.

Thuần Việt : nền giáo dục điện khí hoá; dạy học bằng thiết bị n.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nền giáo dục điện khí hoá; dạy học bằng thiết bị nghe nhìn
电化教育的简称
diànjiào zhōngxīn
trung tâm dạy học bằng thiết bị nghe nhìn.


Xem tất cả...