VN520


              

申诉

Phiên âm : shēn sù.

Hán Việt : thân tố.

Thuần Việt : khiếu nại.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

khiếu nại
国家机关工作人员和政党团体成员等对所受处分不服时,向原机关或上级机关提出自己的意见
诉讼当事人或其他公民对已发生效力的判决或裁定不服时,依法向法院提出重新处理的要求


Xem tất cả...