VN520


              

申浦

Phiên âm : shēn pǔ.

Hán Việt : thân phổ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

上海的吳淞江, 也稱為「春申江」或「黃浦江」, 故沿稱上海為「申浦」。


Xem tất cả...