VN520


              

申理

Phiên âm : shēn lǐ.

Hán Việt : thân lí.

Thuần Việt : thân lý; minh oan; rửa oan.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thân lý; minh oan; rửa oan
为人洗雪冤屈


Xem tất cả...