Phiên âm : shēn lǐ.
Hán Việt : thân lí.
Thuần Việt : thân lý; minh oan; rửa oan.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thân lý; minh oan; rửa oan为人洗雪冤屈