VN520


              

申救

Phiên âm : shēn jiù.

Hán Việt : thân cứu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

陳述他人的冤屈並加以營救。《晉書.卷六九.周顗傳》:「既見帝, 言導忠誠, 申救甚至, 帝納其言。」


Xem tất cả...