VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
申請
Phiên âm :
shēn qǐng.
Hán Việt :
thân thỉnh.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
申請書.
申报式保险契约 (shēn bào shì bǎo xiǎn qì yuē) : Hợp đồng bảo hiểm theo hình thức khai báo
申訴 (shēn sù) : khiếu nại
申令 (shēn lìng) : thân lệnh
申救 (shēn jiù) : thân cứu
申屠 (shēn tú) : họ Thân Đồ
申雪 (shēn xuě) : cáo oan; rửa oan
申辩 (shēn biàn) : biện bạch
申报日期 (shēn bào rì qí) : ngày đăng ký
申請 (shēn qǐng) : thân thỉnh
申饬 (shēn chì) : răn dạy
申理 (shēn lǐ) : thân lý; minh oan; rửa oan
申请单 (shēn qǐng dān) : phiếu yêu cầu
申诉 (shēn sù) : khiếu nại
申讨 (shēn tǎo) : lên án
申報 (shēn bào) : trình báo; trình bày
申浦 (shēn pǔ) : thân phổ
Xem tất cả...