Phiên âm : shēn xiáng.
Hán Việt : thân tường.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
以文書向上級機關敘明。《福惠全書.卷二.蒞任部.出堂規》:「凡申詳上臺文冊, 俱于前一日送稿案。」《儒林外史》第三六回:「這武相公老太太節孝的事, 你作速辦妥了, 以便備文申詳。」