Phiên âm : shēn sù.
Hán Việt : thân tố .
Thuần Việt : khiếu nại.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. khiếu nại. 國家機關工作人員和政黨、團體成員等對所受處分不服時, 向原機關或上級機關提出自己的意見.