Phiên âm : shēn dàn dá xì.
Hán Việt : thân đán đạt tịch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
從夜晚到凌晨, 凌晨到晚上。形容日夜不停。《梁書.卷三四.張緬傳》:「簡憲之為人也, 不事王侯, 負才任氣, 見余則申旦達夕, 不能已已。」