VN520


              

申旦

Phiên âm : shēn dàn.

Hán Việt : thân đán.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

從夜晚至天亮。《晉書.卷九二.文苑傳.袁宏傳》:「即迎升舟, 與之譚論, 申旦不寐。」《文選.潘岳.西征賦》:「夜申旦而不寐, 憂天保之未定。」


Xem tất cả...