VN520


              

申奏

Phiên âm : shēn zòu .

Hán Việt : thân tấu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Bề tôi dâng thư lên thiên tử. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: Tế tất, táng ư Hoàng Hà chi nguyên. Tương Đào Khiêm di biểu, thân tấu triều đình 祭畢, 葬於黃河之原. 將陶謙遺表, 申奏朝廷 (Đệ thập nhị hồi) Tế lễ xong, an táng Đào Khiêm trên bãi cao ở bên sông Hoàng Hà, rồi đem tờ di biểu của Đào Khiêm dâng lên triều đình.


Xem tất cả...