VN520


              

由得

Phiên âm : yóu de.

Hán Việt : do đắc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

辛辛苦苦種出來的糧食, 由得你作踐糟踏嗎!


Xem tất cả...