Phiên âm : yóu lái.
Hán Việt : do lai.
Thuần Việt : tồn tại; đã có.
tồn tại; đã có
从发生到现在
yóuláiyǐjǐu.
tồn tại từ lâu; đã có từ lâu
ngọn nguồn; nguồn gốc; căn nguyên; khởi nguyên
事物发生的原因;来源
查清这次火警的由来.
cháqīng zhècì huǒjǐng de yóu lái.
kiểm tra rõ nguồn gốc (nguyên nhân) trận hoả hoạn n