VN520


              

由头

Phiên âm : yóu tou.

Hán Việt : do đầu.

Thuần Việt : cớ; cái cớ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cớ; cái cớ
(由头儿)可作为借口的事
zhǎoyóutóu
tìm cớ


Xem tất cả...