Phiên âm : yóu tou.
Hán Việt : do đầu.
Thuần Việt : cớ; cái cớ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cớ; cái cớ(由头儿)可作为借口的事zhǎoyóutóutìm cớ