VN520


              

田連阡陌

Phiên âm : tián lián qiān mò.

Hán Việt : điền liên thiên mạch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

田地廣袤, 田產為數可觀。《二刻拍案驚奇》卷二二:「公子田連阡陌, 地佔半州, 足跡不到所在, 不知多少。」也作「田連仟佰」。


Xem tất cả...