Phiên âm : tián luoì.
Hán Việt : điền loa .
Thuần Việt : ốc đồng; ốc nhồi; ốc bươu; ốc bươu vàng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ốc đồng; ốc nhồi; ốc bươu; ốc bươu vàng. 軟體動物, 殼圓錐形, 蒼黑色, 觸角長, 胎生. 生長在淡水中.