Phiên âm : tián jìng yùn dòng.
Hán Việt : điền kính vận động.
Thuần Việt : vận động điền kinh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vận động điền kinh体育运动项目的一大类,包括各种跳跃、投掷、赛跑和竞走等