VN520


              

田家子

Phiên âm : tián jiā zǐ.

Hán Việt : điền gia tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

農家子弟。《三國志.卷九.魏書.諸夏侯曹傳.夏侯尚》:「經母謂經曰:『汝田家子, 今仕至二千石, 物太過不祥, 可以止矣。』」唐.崔顥〈結定襄郡獄效陶體〉詩:「牽引肆中翁, 追呼田家子。」


Xem tất cả...