VN520


              

田官

Phiên âm : tián guān.

Hán Việt : điền quan.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

職官名。古代掌管農事、糧稅的官吏。漢.桓寬《鹽鐵論.復古》:「孝武皇帝攘九夷, 平百越, 師旅數起, 糧食不足, 故立田官, 置錢入穀, 射官救急贍不給。」


Xem tất cả...