Phiên âm : tián zì miàn.
Hán Việt : điền tự diện.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
臉形方如田字。相傳屬富貴之相。《南史.卷四六.李安人傳》:「卿面方如田, 封侯相也。」