VN520


              

田字面

Phiên âm : tián zì miàn.

Hán Việt : điền tự diện.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

臉形方如田字。相傳屬富貴之相。《南史.卷四六.李安人傳》:「卿面方如田, 封侯相也。」


Xem tất cả...