Phiên âm : tián yuán shī rén.
Hán Việt : điền viên thi nhân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
喜描寫鄉村生活及自然景物的詩人。大都不滿現狀, 退居鄉野, 遁隱山林, 以歌詠自然生活, 寄託自己不同流合汙的精神, 表現出隱逸避世的思想。如東晉陶淵明、古希臘詩人狄奧克利斯等為田園詩人的代表。