Phiên âm : yòng jìn.
Hán Việt : dụng kính.
Thuần Việt : ra sức; cố gắng; ráng sức.
ra sức; cố gắng; ráng sức
用力
yīqí yòngjìng
cùng gắng sức
多用一把劲,就多一分成绩.
duōyòng yī bǎ jìn, jiù duō yī fēn chéngjī.
cố gắng hơn một chút thì thành tích sẽ thêm một chút.