Phiên âm : yòng chu.
Hán Việt : dụng xử.
Thuần Việt : tác dụng; dùng; công dụng; phạm vi sử dụng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tác dụng; dùng; công dụng; phạm vi sử dụng用途shǔikù de yòngchù hěnduō.công dụng của hồ nước rất lớn.