VN520


              

用錢

Phiên âm : yòng qián.

Hán Việt : dụng tiền.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.使用金錢。如:「用錢大方」、「用錢如水」。2.佣金。《警世通言.卷五.呂大郎還金完骨肉》:「談論之間, 知道呂玉買賣中通透, 拉他同往山西脫貨, 就帶羢貨轉來發賣, 於中有些用錢相謝。」《初刻拍案驚奇》卷一:「我先交明白了用錢, 還有說話。」也稱為「佣鈿」、「佣金」、「佣錢」。


Xem tất cả...