Phiên âm : chǎn yè hòu bèi jūn.
Hán Việt : sản nghiệp hậu bị quân.
Thuần Việt : đội ngũ thất nghiệp; đội quân hậu bị sản nghiệp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đội ngũ thất nghiệp; đội quân hậu bị sản nghiệp. 指資本主義生產方式所形成的失業隊伍, 是資本家獲得廉價勞動力、發展資本主義大工業的主要條件.