Phiên âm : gān cǎo rén wù.
Hán Việt : cam thảo nhân vật.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
言語幽默, 行為逗趣, 能帶給大眾歡笑的人。如:「康樂股長說話幽默且善於耍寶, 天生是個受歡迎的甘草人物。」