VN520


              

甘伏

Phiên âm : gān fú.

Hán Việt : cam phục.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

甘心服輸、認罪。宋.黃庭堅〈江城子.新來曾被眼奚搐〉詞:「新來曾被眼奚搐。不甘伏, 怎拘束!」也作「干伏」。


Xem tất cả...