Phiên âm : gān fú.
Hán Việt : cam phục.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
甘心服輸、認罪。宋.黃庭堅〈江城子.新來曾被眼奚搐〉詞:「新來曾被眼奚搐。不甘伏, 怎拘束!」也作「干伏」。