VN520


              

甄訓

Phiên âm : zhēn xùn.

Hán Việt : chân huấn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

甄選訓練。例經過甄訓後, 這批新同仁下星期將加入我們的工作行列。
甄選訓練。如:「經過甄訓後, 這批新同仁下星期將加入我們的工作行列。」