Phiên âm : zhēn shěn.
Hán Việt : chân thẩm.
Thuần Việt : phân biệt thẩm xét; thẩm định.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phân biệt thẩm xét; thẩm định甄别审查