Phiên âm : zhēn bié.
Hán Việt : chân biệt.
Thuần Việt : phân biệt; xét kỹ để phân biệt .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. phân biệt; xét kỹ để phân biệt (tốt xấu, thật giả). 審查辨別(優劣、真偽).