Phiên âm : zhēn fán jiù jiǎn.
Hán Việt : chân phiền tựu giản.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
區別複雜、瑣碎, 選擇簡要而便於施行的。《魏書.卷七九.范紹傳》:「紹量功節用, 甄煩就簡, 凡有賜給, 千匹以上, 皆別覆奏, 然後出之。」