Phiên âm : xuán guī.
Hán Việt : tuyền khuê.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
用美玉裝飾的建築物。亦指女子的住處。《樂府詩集.卷七○.雜曲歌辭十.南朝宋.鮑照.行路難十八首之三》:「璇閨玉墀上椒閣, 文窗繡戶垂綺幕。」