Phiên âm : xuán shì.
Hán Việt : tuyền thất.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
用美玉裝飾的宮室。《三國志.卷二五.魏書.楊阜傳》:「桀作璇室、象廊, 紂為傾宮, 鹿臺, 以喪其社稷。」也作「璇宮」、「璿宮」。