Phiên âm : xuán huā.
Hán Việt : tuyền hoa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
如白玉的花。唐.徐彥伯〈遊禁苑幸臨渭亭遇雪應制〉詩:「瓊樹留宸矚, 璇花入睿詞。」