VN520


              

璇花

Phiên âm : xuán huā.

Hán Việt : tuyền hoa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

如白玉的花。唐.徐彥伯〈遊禁苑幸臨渭亭遇雪應制〉詩:「瓊樹留宸矚, 璇花入睿詞。」