Phiên âm : xuán jī.
Hán Việt : tuyền ki.
Thuần Việt : toàn cơ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
toàn cơ (dụng cụ quan trắc thiên văn thời xưa)古代测天文的仪器古代称北斗星的第一星至第四星