Phiên âm : guī mài.
Hán Việt : côi mại.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容文筆秀逸洗練。《新唐書.卷二○三.文藝傳下.李商隱傳》:「商隱初為文, 瑰邁奇古。」