VN520


              

瑰邁

Phiên âm : guī mài.

Hán Việt : côi mại.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容文筆秀逸洗練。《新唐書.卷二○三.文藝傳下.李商隱傳》:「商隱初為文, 瑰邁奇古。」