VN520


              

瑰丽

Phiên âm : guī lì.

Hán Việt : côi lệ.

Thuần Việt : tuyệt đẹp; đẹp lạ thường; lộng lẫy; tráng lệ; nguy.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tuyệt đẹp; đẹp lạ thường; lộng lẫy; tráng lệ; nguy nga
异常美丽
jiāngbiān de yèjǐng shì xióngwěi ér gūilì de.
cảnh đêm bên sông vừa hùng vĩ vừa đẹp lạ thường.
这些作品为我们的文学艺术增添了新的瑰丽花朵.
zhèxiē zuòpǐn w