VN520


              

瑰瑋

Phiên âm : guī wěi.

Hán Việt : côi vĩ.

Thuần Việt : kỳ dị; lạ lùng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. kỳ dị; lạ lùng. (品質)奇特.