Phiên âm : guī yì.
Hán Việt : côi dị.
Thuần Việt : đẹp lạ thường; vô cùng đẹp; hoa lệ; tráng lệ; nguy.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đẹp lạ thường; vô cùng đẹp; hoa lệ; tráng lệ; nguy nga; lộng lẫy. 瑰奇.