VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
瑰奇
Phiên âm :
guī qí.
Hán Việt :
côi kì.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
瑰奇的黃山云海.
瑰琦 (guī qí ) : khôi kì
瑰邁 (guī mài) : côi mại
瑰麗 (guī lì) : côi lệ
瑰丽 (guī lì) : tuyệt đẹp; đẹp lạ thường; lộng lẫy; tráng lệ; nguy
瑰奇 (guī qí) : côi kì
瑰寶 (guī bǎo) : côi bảo
瑰伟 (guī wěi) : đặc biệt; hoa lệ; lạ lùng
瑰偉 (guī wěi) : đặc biệt; hoa lệ; lạ lùng
瑰宝 (guī bǎo) : của quý; vật quý hiếm; báu vật; đặc biệt quý báu;
瑰異 (guī yì) : đẹp lạ thường; vô cùng đẹp; hoa lệ; tráng lệ; nguy
瑰异 (guī yì) : đẹp lạ thường; vô cùng đẹp; hoa lệ; tráng lệ; nguy
瑰儒 (guī rú) : côi nho
瑰玮 (guī wěi) : kỳ dị; lạ lùng
瑰瑋 (guī wěi) : kỳ dị; lạ lùng