VN520


              

瑰宝

Phiên âm : guī bǎo.

Hán Việt : côi bảo.

Thuần Việt : của quý; vật quý hiếm; báu vật; đặc biệt quý báu; .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

của quý; vật quý hiếm; báu vật; đặc biệt quý báu; châu báu
特别珍贵的东西
dūnhuáng bìhuà shì zhōngguó gǔdài yìshù zhōng de guībǎo.
bích hoạ Đôn Hoàng là báu vật trong nghệ thuật Trung Hoa c